Chuyển đổi: 1.00 Peso Mexico (MXN) = 0.04601 Đô la Mỹ (USD) Trình chuyển đổi ngoại tệ và trình chuyển đổi tiền tệ điện tử. Ch. Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MXN một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ MXN (Mexico Peso) là tiền tệ của quốc giaMexico (exchange rate updated on Một MXN là 0.0460 USD và một USD là 21.7262 MXN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 04 tháng 06 năm 2020 CET. Chuyển đổi tiền tệ. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Năm 2020 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.
2020-05-18 · ll 【$1 = $23.8213】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Mexico tính đến Thứ hai, 18 Tháng năm 2020. 2020-05-09 · ll 【€1 = $25.9102】 chuyển đổi Euro sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Peso Mexico tính đến Thứ bảy, 9 Tháng năm 2020.
2020-05-09 · ll 【€1 = $25.9102】 chuyển đổi Euro sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Peso Mexico tính đến Thứ bảy, 9 Tháng năm 2020. 2020-06-03 · Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc Agio) giữa hai tiền tệ là tỷ giá mà tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi cho một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác. Các cặp tiền tệ chính, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Thái Bình Dương, Trung Đông, Châu Phi. Tỉ giá hối đoái thay đổi liên tục theo sự chuyển động của các lực cung cầu tác động lên thị trường Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đô la Mỹ (USD) sang yên Nhật (JPY). Lịch sử tỷ giá từ đô la Mỹ (USD) sang won Hàn Quốc (KRW) cho ngày 29 Tháng Năm, 2020
Lịch sử tỷ giá từ đô la Mỹ (USD) sang won Hàn Quốc (KRW) cho ngày 29 Tháng Năm, 2020 Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Cuba lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Peso Cuba đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. 2020-05-28 · Quy ước thị trường này là báo giá hầu hết tỷ giá hối đoái so với USD với đô-la Mỹ là đồng tiền cơ sở (ví dụ như cặp USDJPY, USDCAD, USDCHF). Các trường hợp ngoại lệ là bảng Anh (GBP), đô-la Úc (AUD), đô-la Tân Tây Lan (NZD) và euro (EUR), khi USD … Chuyển đổi USD trong Đồng peso của Mexico. Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tính toán tiền tệ một cách trực tiếp với Công cụ chuyển đổi tiền tệ miễn phí này. Bạn có thể chuyển đổi số tiền của mình theo hơn 150 loại tiền tệ trên thế giới. Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ cùng với công cụ tính toán tiền tệ này. Euro lịch sử tỷ giá hối đoái Euro lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Euro đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. MXN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đô la Mĩ. Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2020. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico.
ll➤ 【$1 = $22.1705】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển Get real time data on the USD/MXN pair including the live rate, as well as our currency converter, analysis, news, historical data and more. Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đô la Mỹ (USD) sang peso Mexico ( MXN). Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ peso Mexico (MXN) sang đô la Mỹ ( USD). Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, MXN. USD, 1, 1.12906